Characters remaining: 500/500
Translation

diacritical mark

Academic
Friendly

Từ "diacritical mark" trong tiếng Anh có nghĩa "dấu nhấn" hoặc "dấu đặc biệt". Đây những ký hiệu được thêm vào chữ cái trong một từ để thay đổi cách phát âm hoặc ý nghĩa của từ đó. Chúng thường được sử dụng trong các ngôn ngữ khác nhau để giúp người đọc hiểu đúng cách phát âm.

Định nghĩa chi tiết:
  • Diacritical mark (dấu nhấn): các ký hiệu đi kèm với chữ cái, thường xuất hiệntrên hoặc dưới chữ cái, để chỉ ra một âm thanh khác hoặc một cách phát âm khác so với chữ cái không dấu.
dụ sử dụng:
  1. Tiếng Tây Ban Nha:
    • Chữ "ñ" trong từ "mañana" (ngày mai) dấu "~" ở trên, cho thấy âm "ny".
  2. Tiếng Pháp:
    • Từ "café" dấu "é" để chỉ rằng âm "e" được phát âm rõ ràng hơn.
  3. Tiếng Việt:
    • Các dấu như dấu sắc (́), dấu huyền (̀), dấu hỏi (̉), dấu ngã (̃), dấu nặng (̣) giúp phân biệt các âm khác nhau trong từ.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngôn ngữ học, diacritical marks có thể giúp phân tích ngữ âm cấu trúc ngữ pháp của một ngôn ngữ.
  • Trong việc học ngôn ngữ, việc nhận diện sử dụng đúng diacritical marks rất quan trọng để phát âm hiểu từ ngữ chính xác.
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Diacritic (dấu nhấn): dạng rút gọn của "diacritical mark" thường dùng để chỉ một dấu cụ thể.
  • Diacritical (thuộc về dấu nhấn): Tính từ mô tả điều đó liên quan đến diacritical marks.
Từ gần giống:
  • Accent (dấu nhấn): Dấu nhấn trong phát âm, có thể một loại diacritical mark, dụ như dấu sắc trong tiếng Việt.
  • Tonal mark (dấu âm): Dấu giúp chỉ ra âm sắc trong ngữ điệu, thường gặp trong các ngôn ngữ như tiếng Việt.
Từ đồng nghĩa:
  • Không từ đồng nghĩa trực tiếp, nhưng các thuật ngữ như "mark" (dấu) hoặc "sign" (ký hiệu) có thể được sử dụng trong một số ngữ cảnh.
Idioms phrasal verbs:
  • Không idiom hay phrasal verb nào liên quan trực tiếp đến "diacritical mark", nhưng bạn có thể gặp các từ như "mark up" (tăng giá) hoặc "mark down" (giảm giá) trong ngữ cảnh khác.
Kết luận:

"Diacritical mark" khái niệm quan trọng trong ngôn ngữ học việc học ngôn ngữ.

Noun
  1. dấu nhấn, dấu đặc biệt

Synonyms

Comments and discussion on the word "diacritical mark"